🔍
Search:
TRỢ THỦ
🌟
TRỢ THỦ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
감독이나 책임자 밑에서 지도를 받으면서 그 일을 도와주는 사람.
1
TRỢ THỦ, TRỢ LÍ:
Người nhận sự chỉ đạo rồi giúp việc cho đạo diễn hay người có trách nhiệm.
-
Danh từ
-
1
주된 업무를 거들어 주는 일을 맡아 하는 사람.
1
TRỢ THỦ, PHỤ TÁ, TRỢ TÁ, TRỢ LÝ:
Người được giao việc hỗ trợ cho công việc chính.
-
Danh từ
-
1
믿고 일을 맡길 수 있는 사람.
1
TRỢ THỦ, TÂM PHÚC, CÁNH TAY ĐẮC LỰC:
Người có thể tin tưởng và giao việc được.
-
☆☆
Danh từ
-
1
왼쪽과 오른쪽.
1
TRÁI PHẢI:
Bên trái và bên phải.
-
2
옆이나 주변.
2
XUNG QUANH:
Bên cạnh hay xung quanh.
-
3
곁에 가까이 데리고 있는 사람.
3
TRỢ THỦ:
Người mà mình đang dẫn dắt bên cạnh.
-
4
좌익과 우익.
4
PHÁI TẢ HỮU:
Cánh tả và cánh hữu.
-
5
어떤 요인이나 힘에 영향을 받아 움직이거나 결정됨.
5
SỰ QUYẾT ĐỊNH THÀNH BẠI:
Việc được quyết định hay di chuyển do chịu sự ảnh hưởng bởi nhân tố hay sức mạnh nào đó.